Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, nhưng nhiều người học vẫn gặp khó khăn khi sử dụng đúng. Thì quá khứ hoàn thành giúp mô tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng quá khứ hoàn thành, các trường hợp dùng và những lỗi thường gặp khi sử dụng thì này.
1. Cấu Trúc Của Quá Khứ Hoàn Thành
Quá khứ hoàn thành được hình thành bằng cách sử dụng had + V3 (quá khứ phân từ của động từ). Dưới đây là cấu trúc cơ bản của quá khứ hoàn thành:
- Khẳng định:
Subject + had + past participle
Ví dụ: “She had eaten breakfast before she left for work.” - Phủ định:
Subject + had not (hadn’t) + past participle
Ví dụ: “He hadn’t finished his homework when the teacher arrived.” - Câu hỏi:
Had + subject + past participle
Ví dụ: “Had you seen that movie before?”
2. Cách Sử Dụng Quá Khứ Hoàn Thành
2.1. Diễn Tả Hành Động Đã Xảy Ra Trước Một Hành Động Khác Trong Quá Khứ
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để chỉ một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sẽ dùng quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau dùng thì quá khứ đơn.
- Ví dụ:
“By the time she arrived, I had already finished my work.”
(Khi cô ấy đến, tôi đã hoàn thành công việc của mình rồi.)
Trong câu trên, hành động “I had already finished my work” (Tôi đã hoàn thành công việc) xảy ra trước hành động “she arrived” (cô ấy đến), vì vậy ta sử dụng quá khứ hoàn thành cho hành động đã xảy ra trước.
2.2. Diễn Tả Một Hành Động Hoàn Thành Trước Một Thời Điểm Xác Định Trong Quá Khứ
Quá khứ hoàn thành cũng có thể được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ:
“He had left the house by 8 AM.”
(Anh ấy đã rời khỏi nhà trước 8 giờ sáng.)
2.3. Diễn Tả Hành Động Hoàn Thành Trong Một Khoảng Thời Gian Quá Khứ
Khi bạn muốn nói rằng một hành động đã hoàn thành trong một khoảng thời gian trong quá khứ, quá khứ hoàn thành sẽ được sử dụng.
- Ví dụ:
“They had been married for 10 years when they moved to Paris.”
(Họ đã kết hôn được 10 năm khi chuyển đến Paris.)
3. Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Quá Khứ Hoàn Thành
Mặc dù quá khứ hoàn thành là một thì khá dễ hiểu, nhưng người học thường gặp phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng nó. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách tránh chúng.
3.1. Lỗi Sử Dụng Quá Khứ Hoàn Thành Không Cần Thiết
Một số người học có thể sử dụng quá khứ hoàn thành khi không cần thiết. Điều này thường xảy ra khi hành động xảy ra trước hành động khác trong quá khứ nhưng không cần thiết phải dùng quá khứ hoàn thành.
- Sai: “I arrived at the party and I had eaten dinner.”
Lý do sai: Câu này không cần quá khứ hoàn thành vì hành động “I ate dinner” (Tôi ăn tối) có thể diễn ra cùng thời điểm với “I arrived” (Tôi đến). - Đúng: “I arrived at the party and I ate dinner.”
Ở đây, quá khứ đơn đã đủ để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
3.2. Lỗi Sử Dụng Quá Khứ Hoàn Thành Với Các Hành Động Không Rõ Ràng Trong Quá Khứ
Một lỗi phổ biến khác là sử dụng quá khứ hoàn thành khi thời điểm của hành động không rõ ràng hoặc chưa xác định.
- Sai: “She had finished the report already, but I don’t know when.”
Lý do sai: Câu này không rõ ràng về thời điểm của hành động “finished” (hoàn thành), do đó không cần sử dụng quá khứ hoàn thành. - Đúng: “She finished the report already.”
Ở đây, không cần dùng quá khứ hoàn thành vì không có hành động nào xảy ra trước hành động “finished.”
3.3. Lỗi Sử Dụng Quá Khứ Hoàn Thành Khi Diễn Tả Hành Động Lặp Lại Trong Quá Khứ
Khi bạn muốn diễn tả hành động lặp lại trong quá khứ, bạn không cần sử dụng quá khứ hoàn thành.
- Sai: “I had visited that museum several times.”
Lý do sai: Câu này không cần quá khứ hoàn thành vì hành động “visited” diễn ra nhiều lần trong quá khứ. - Đúng: “I visited that museum several times.”
Sử dụng quá khứ đơn là chính xác hơn trong trường hợp này.
4. Bài Tập Thực Hành
Để củng cố kiến thức về quá khứ hoàn thành, bạn có thể thử làm một số bài tập sau:
- Điền vào chỗ trống với quá khứ hoàn thành:
- By the time I woke up, they _______ (leave) for work.
- He _______ (already finish) the project when I called him.
- Chọn đáp án đúng:
- By the time we got to the station, the train _______. a) had left
b) left
c) was leaving - They _______ (not visit) the museum before the trip. a) had not visited
b) did not visit
c) were not visiting
- By the time we got to the station, the train _______. a) had left
5. Kết Luận
Quá khứ hoàn thành là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh để mô tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ. Bằng cách nắm vững cấu trúc và cách sử dụng thì này, bạn sẽ có thể diễn đạt rõ ràng hơn khi nói và viết về các sự kiện đã xảy ra. Hãy luyện tập thường xuyên để tránh các lỗi phổ biến và sử dụng quá khứ hoàn thành một cách chính xác.