Trong tiếng Anh, thì (tenses) là một phần quan trọng trong ngữ pháp, giúp chúng ta diễn đạt thời gian và trạng thái của hành động. Có tổng cộng 12 thì trong tiếng Anh, nhưng trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung vào các thì cơ bản, giải thích khi nào sử dụng mỗi thì và cách dùng chúng đúng cách.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Khi Nào Dùng?

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả:

  • Sự thật hiển nhiên, điều gì đó luôn đúng.
  • Thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
  • Lịch trình, thời gian cố định.

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + V (chưa chia)
    • Ví dụ: “I go to school every day.”
  • Phủ định: S + do/does + not + V
    • Ví dụ: “She doesn’t like coffee.”
  • Câu hỏi: Do/Does + S + V?
    • Ví dụ: “Do you study English?”

Ví Dụ:

  • “The sun rises in the east.” (Sự thật hiển nhiên)
  • “I wake up at 7 AM every day.” (Thói quen)

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Khi Nào Dùng?

Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
  • Hành động tạm thời.
  • Kế hoạch đã được lên lịch trong tương lai gần.

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
    • Ví dụ: “She is reading a book.”
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
    • Ví dụ: “I am not studying right now.”
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
    • Ví dụ: “Are you working today?”

Ví Dụ:

  • “She is cooking dinner right now.” (Hành động đang xảy ra)
  • “I am studying English this semester.” (Hành động tạm thời)

3. Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)

Khi Nào Dùng?

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

  • Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
  • Sự kiện, tình huống trong quá khứ đã rõ ràng về thời gian.

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + V-ed (hoặc dạng bất quy tắc)
    • Ví dụ: “I visited London last year.”
  • Phủ định: S + did not + V (nguyên mẫu)
    • Ví dụ: “They didn’t go to the party.”
  • Câu hỏi: Did + S + V?
    • Ví dụ: “Did you finish your homework?”

Ví Dụ:

  • “I saw that movie last night.” (Hành động đã hoàn thành trong quá khứ)
  • “He worked in New York in 2015.” (Sự kiện trong quá khứ)

4. Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous)

Khi Nào Dùng?

Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định trong quá khứ.
  • Hai hành động xảy ra đồng thời trong quá khứ.
  • Một hành động trong quá khứ bị ngắt quãng bởi hành động khác.

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + was/were + V-ing
    • Ví dụ: “I was watching TV at 8 PM yesterday.”
  • Phủ định: S + was/were + not + V-ing
    • Ví dụ: “They were not listening to music at the time.”
  • Câu hỏi: Was/Were + S + V-ing?
    • Ví dụ: “Was she studying when you called her?”

Ví Dụ:

  • “I was reading when the phone rang.” (Hành động đang diễn ra bị gián đoạn)
  • “They were playing football while I was working.” (Hai hành động đồng thời)

5. Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)

Khi Nào Dùng?

Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
  • Dự đoán, quyết định, hoặc lời hứa trong tương lai.

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + will + V
    • Ví dụ: “I will go to the meeting tomorrow.”
  • Phủ định: S + will + not + V
    • Ví dụ: “He will not come to the party.”
  • Câu hỏi: Will + S + V?
    • Ví dụ: “Will you travel to Japan next year?”

Ví Dụ:

  • “I will study hard for the exam.” (Hành động sẽ xảy ra)
  • “It will rain tomorrow.” (Dự đoán)

6. Thì Tương Lai Tiếp Diễn (Future Continuous)

Khi Nào Dùng?

Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả:

  • Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai.
  • Hành động sẽ diễn ra trong tương lai như một phần của kế hoạch hoặc dự đoán.

Cấu Trúc:

  • Khẳng định: S + will be + V-ing
    • Ví dụ: “I will be working at 10 AM tomorrow.”
  • Phủ định: S + will not be + V-ing
    • Ví dụ: “He will not be studying at 8 PM tonight.”
  • Câu hỏi: Will + S + be + V-ing?
    • Ví dụ: “Will you be attending the meeting tomorrow?”

Ví Dụ:

  • “At this time next week, I will be lying on the beach.” (Hành động đang diễn ra trong tương lai)
  • “They will be traveling around Europe next summer.” (Hành động diễn ra theo kế hoạch)

7. Kết Luận

Hiểu và sử dụng đúng các thì trong tiếng Anh giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn. Các thì cơ bản như hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn, và tương lai tiếp diễn là những thì cơ bản mà bạn sẽ thường xuyên gặp phải trong các bài học và giao tiếp hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để làm chủ các thì này và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

6 New Post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Random post!