Tính từ so sánh là một trong những chủ điểm quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc sử dụng tính từ so sánh giúp bạn mô tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, hoặc người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng tính từ so sánh, các dạng của tính từ so sánh, và các lưu ý quan trọng khi sử dụng chúng.

1. Các Loại Tính Từ So Sánh

Trong tiếng Anh, có ba dạng tính từ so sánh mà bạn cần biết:

  1. So sánh hơn (Comparative): Dùng để so sánh hai sự vật hoặc hiện tượng.
  2. So sánh nhất (Superlative): Dùng để chỉ sự vật hoặc hiện tượng có đặc điểm nổi bật nhất trong một nhóm.
  3. So sánh bằng (Equal comparison): Dùng để chỉ sự vật có mức độ giống nhau hoặc bằng nhau.

2. Cách Dùng Tính Từ So Sánh Hơn (Comparative)

2.1. Cấu Trúc Của Tính Từ So Sánh Hơn

Để tạo ra tính từ so sánh hơn, bạn sẽ thêm “-er” vào sau tính từ một âm tiết hoặc sử dụng “more” trước tính từ dài hơn (từ 2 âm tiết trở lên).

  • Tính từ ngắn (1 âm tiết): Thêm “-er” vào cuối tính từ.
    • Ví dụ:
      • “tall” → “taller”
      • “fast” → “faster”
  • Tính từ dài (2 âm tiết trở lên): Dùng “more” trước tính từ.
    • Ví dụ:
      • “beautiful” → “more beautiful”
      • “interesting” → “more interesting”

2.2. Các Quy Tắc Phụ

  • Nếu tính từ kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “-r”.
    • Ví dụ: “late” → “later”
  • Nếu tính từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm (V-C-V), bạn phải nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”.
    • Ví dụ: “big” → “bigger”
    • Ví dụ: “hot” → “hotter”

2.3. Cách Dùng Tính Từ So Sánh Hơn

Tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật, người, hay hiện tượng:

  • “She is taller than I am.” (Cô ấy cao hơn tôi.)
  • “My car is faster than yours.” (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)

3. Cách Dùng Tính Từ So Sánh Nhất (Superlative)

3.1. Cấu Trúc Của Tính Từ So Sánh Nhất

Để tạo ra tính từ so sánh nhất, bạn sẽ thêm “-est” vào sau tính từ ngắn hoặc sử dụng “the most” trước tính từ dài hơn.

  • Tính từ ngắn (1 âm tiết): Thêm “-est” vào cuối tính từ.
    • Ví dụ:
      • “tall” → “tallest”
      • “fast” → “fastest”
  • Tính từ dài (2 âm tiết trở lên): Dùng “the most” trước tính từ.
    • Ví dụ:
      • “beautiful” → “the most beautiful”
      • “interesting” → “the most interesting”

3.2. Các Quy Tắc Phụ

  • Nếu tính từ kết thúc bằng “e”, chỉ cần thêm “-st”.
    • Ví dụ: “late” → “latest”
  • Nếu tính từ kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm (V-C-V), bạn phải nhân đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”.
    • Ví dụ: “big” → “biggest”
    • Ví dụ: “hot” → “hottest”

3.3. Cách Dùng Tính Từ So Sánh Nhất

Tính từ so sánh nhất dùng để chỉ sự vật, người hay hiện tượng có mức độ nổi bật nhất trong một nhóm.

  • “She is the tallest person in our class.” (Cô ấy là người cao nhất trong lớp.)
  • “This is the fastest car I have ever driven.” (Đây là chiếc xe nhanh nhất tôi từng lái.)

4. Cách Dùng Tính Từ So Sánh Bằng (Equal Comparison)

4.1. Cấu Trúc Của Tính Từ So Sánh Bằng

Để chỉ sự so sánh bằng, bạn dùng “as + tính từ + as”.

  • Ví dụ:
    • “She is as tall as her brother.” (Cô ấy cao bằng anh trai cô ấy.)
    • “This book is as interesting as the other one.” (Cuốn sách này thú vị như cuốn sách kia.)

5. Một Số Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Tính Từ So Sánh

5.1. Các Tính Từ Bất Quy Tắc

Một số tính từ có dạng so sánh và so sánh nhất bất quy tắc, nghĩa là không tuân theo quy tắc thêm “-er” hay “-est”.

Tính Từ So Sánh Hơn So Sánh Nhất
good better best
bad worse worst
far farther/further farthest/furthest
Ví Dụ:
  • “This book is better than that one.” (Cuốn sách này hay hơn cuốn kia.)
  • “He is the best player on the team.” (Anh ấy là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội.)

5.2. Tính Từ So Sánh Của Những Tính Từ Dài

Khi tính từ có 3 âm tiết trở lên, bạn phải dùng “more”“the most” thay vì thêm “-er”“-est”.

  • Ví dụ:
    • “intelligent” → “more intelligent” (so sánh hơn)
    • “intelligent” → “the most intelligent” (so sánh nhất)

6. Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức về tính từ so sánh, bạn có thể thử làm một số bài tập sau:

  1. Điền từ:
    • This movie is __________ (interesting) than the last one.
    • She is __________ (beautiful) girl in the class.
    • This book is __________ (good) than the one I read last week.
  2. Chọn đáp án đúng:
    • Tom is __________ (taller / tallest) than Peter.
    • This is the __________ (more interesting / most interesting) movie I’ve seen.
    • The cake looks __________ (yummier / the yummiest) than the cookies.

7. Kết Luận

Tính từ so sánh là công cụ mạnh mẽ giúp bạn mô tả sự khác biệt và đặc điểm của sự vật, hiện tượng. Việc hiểu và sử dụng đúng các dạng của tính từ so sánh sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng kiến thức vào thực tế để nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.

6 New Post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Random post!